Đổi tiền ZMW sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Kwacha Zambia sang Krona Thụy Điển

1 zmw
0,43 sek

ZK1,000 ZMW = kr0,4307 SEK

Mid-market exchange rate at 15:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Krona Thụy Điển
1 ZMW0.43075 SEK
5 ZMW2.15374 SEK
10 ZMW4.30748 SEK
20 ZMW8.61496 SEK
50 ZMW21.53740 SEK
100 ZMW43.07480 SEK
250 ZMW107.68700 SEK
500 ZMW215.37400 SEK
1000 ZMW430.74800 SEK
2000 ZMW861.49600 SEK
5000 ZMW2,153.74000 SEK
10000 ZMW4,307.48000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / ZMW
1 SEK2.32155 ZMW
5 SEK11.60775 ZMW
10 SEK23.21550 ZMW
20 SEK46.43100 ZMW
50 SEK116.07750 ZMW
100 SEK232.15500 ZMW
250 SEK580.38750 ZMW
500 SEK1,160.77500 ZMW
1000 SEK2,321.55000 ZMW
2000 SEK4,643.10000 ZMW
5000 SEK11,607.75000 ZMW
10000 SEK23,215.50000 ZMW