Đô-la New Zealand sang Lev Bungari

Đổi tiền NZD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
1.084,63 bgn

$1,000 NZD = лв1,085 BGN

Mid-market exchange rate at 21:35
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Lev Bungari
1 NZD1.08463 BGN
5 NZD5.42315 BGN
10 NZD10.84630 BGN
20 NZD21.69260 BGN
50 NZD54.23150 BGN
100 NZD108.46300 BGN
250 NZD271.15750 BGN
500 NZD542.31500 BGN
1000 NZD1,084.63000 BGN
2000 NZD2,169.26000 BGN
5000 NZD5,423.15000 BGN
10000 NZD10,846.30000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la New Zealand
1 BGN0.92198 NZD
5 BGN4.60989 NZD
10 BGN9.21977 NZD
20 BGN18.43954 NZD
50 BGN46.09885 NZD
100 BGN92.19770 NZD
250 BGN230.49425 NZD
500 BGN460.98850 NZD
1000 BGN921.97700 NZD
2000 BGN1,843.95400 NZD
5000 BGN4,609.88500 NZD
10000 BGN9,219.77000 NZD