Rupiah Indonesia sang Lev Bungari

Đổi tiền IDR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000.000 idr
112,62 bgn

Rp1,000 IDR = лв0,0001126 BGN

Mid-market exchange rate at 22:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Lev Bungari
1 IDR0.00011 BGN
5 IDR0.00056 BGN
10 IDR0.00113 BGN
20 IDR0.00225 BGN
50 IDR0.00563 BGN
100 IDR0.01126 BGN
250 IDR0.02815 BGN
500 IDR0.05631 BGN
1000 IDR0.11262 BGN
2000 IDR0.22524 BGN
5000 IDR0.56309 BGN
10000 IDR1.12618 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupiah Indonesia
1 BGN8,879.59000 IDR
5 BGN44,397.95000 IDR
10 BGN88,795.90000 IDR
20 BGN177,591.80000 IDR
50 BGN443,979.50000 IDR
100 BGN887,959.00000 IDR
250 BGN2,219,897.50000 IDR
500 BGN4,439,795.00000 IDR
1000 BGN8,879,590.00000 IDR
2000 BGN17,759,180.00000 IDR
5000 BGN44,397,950.00000 IDR
10000 BGN88,795,900.00000 IDR