Krone Đan Mạch sang Lev Bungari

Đổi tiền DKK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

kr1,000 DKK = лв0,2625 BGN

Mid-market exchange rate at 18:38
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi DKK sang BGN

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

BGN

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lev Bungari
1 DKK0.26252 BGN
5 DKK1.31262 BGN
10 DKK2.62524 BGN
20 DKK5.25048 BGN
50 DKK13.12620 BGN
100 DKK26.25240 BGN
250 DKK65.63100 BGN
500 DKK131.26200 BGN
1000 DKK262.52400 BGN
2000 DKK525.04800 BGN
5000 DKK1,312.62000 BGN
10000 DKK2,625.24000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Krone Đan Mạch
1 BGN3.80918 DKK
5 BGN19.04590 DKK
10 BGN38.09180 DKK
20 BGN76.18360 DKK
50 BGN190.45900 DKK
100 BGN380.91800 DKK
250 BGN952.29500 DKK
500 BGN1,904.59000 DKK
1000 BGN3,809.18000 DKK
2000 BGN7,618.36000 DKK
5000 BGN19,045.90000 DKK
10000 BGN38,091.80000 DKK