Nhân dân tệ Trung Quốc sang Lev Bungari

Đổi tiền CNY sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
252,10 bgn

¥1,000 CNY = лв0,2521 BGN

Mid-market exchange rate at 04:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Lev Bungari
1 CNY0.25210 BGN
5 CNY1.26048 BGN
10 CNY2.52096 BGN
20 CNY5.04192 BGN
50 CNY12.60480 BGN
100 CNY25.20960 BGN
250 CNY63.02400 BGN
500 CNY126.04800 BGN
1000 CNY252.09600 BGN
2000 CNY504.19200 BGN
5000 CNY1,260.48000 BGN
10000 CNY2,520.96000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Chinese Yuan RMB
1 BGN3.96675 CNY
5 BGN19.83375 CNY
10 BGN39.66750 CNY
20 BGN79.33500 CNY
50 BGN198.33750 CNY
100 BGN396.67500 CNY
250 BGN991.68750 CNY
500 BGN1,983.37500 CNY
1000 BGN3,966.75000 CNY
2000 BGN7,933.50000 CNY
5000 BGN19,833.75000 CNY
10000 BGN39,667.50000 CNY