2.000 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Lev Bungari

Đổi tiền CNY sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cny
506,75 bgn

¥1,000 CNY = лв0,2534 BGN

Mid-market exchange rate at 02:11
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Lev Bungari
1 CNY0.25338 BGN
5 CNY1.26688 BGN
10 CNY2.53375 BGN
20 CNY5.06750 BGN
50 CNY12.66875 BGN
100 CNY25.33750 BGN
250 CNY63.34375 BGN
500 CNY126.68750 BGN
1000 CNY253.37500 BGN
2000 CNY506.75000 BGN
5000 CNY1,266.87500 BGN
10000 CNY2,533.75000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Chinese Yuan RMB
1 BGN3.94672 CNY
5 BGN19.73360 CNY
10 BGN39.46720 CNY
20 BGN78.93440 CNY
50 BGN197.33600 CNY
100 BGN394.67200 CNY
250 BGN986.68000 CNY
500 BGN1,973.36000 CNY
1000 BGN3,946.72000 CNY
2000 BGN7,893.44000 CNY
5000 BGN19,733.60000 CNY
10000 BGN39,467.20000 CNY