Zloty Ba Lan sang Lev Bungari

Đổi tiền PLN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
452,43 bgn

zł1,000 PLN = лв0,4524 BGN

Mid-market exchange rate at 15:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lev Bungari
1 PLN0.45243 BGN
5 PLN2.26213 BGN
10 PLN4.52426 BGN
20 PLN9.04852 BGN
50 PLN22.62130 BGN
100 PLN45.24260 BGN
250 PLN113.10650 BGN
500 PLN226.21300 BGN
1000 PLN452.42600 BGN
2000 PLN904.85200 BGN
5000 PLN2,262.13000 BGN
10000 PLN4,524.26000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Zloty Ba Lan
1 BGN2.21031 PLN
5 BGN11.05155 PLN
10 BGN22.10310 PLN
20 BGN44.20620 PLN
50 BGN110.51550 PLN
100 BGN221.03100 PLN
250 BGN552.57750 PLN
500 BGN1,105.15500 PLN
1000 BGN2,210.31000 PLN
2000 BGN4,420.62000 PLN
5000 BGN11,051.55000 PLN
10000 BGN22,103.10000 PLN