5.000 Zloty Ba Lan sang Lev Bungari

Đổi tiền PLN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pln
2.267,36 bgn

zł1,000 PLN = лв0,4535 BGN

Mid-market exchange rate at 23:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lev Bungari
1 PLN0.45347 BGN
5 PLN2.26736 BGN
10 PLN4.53472 BGN
20 PLN9.06944 BGN
50 PLN22.67360 BGN
100 PLN45.34720 BGN
250 PLN113.36800 BGN
500 PLN226.73600 BGN
1000 PLN453.47200 BGN
2000 PLN906.94400 BGN
5000 PLN2,267.36000 BGN
10000 PLN4,534.72000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Zloty Ba Lan
1 BGN2.20521 PLN
5 BGN11.02605 PLN
10 BGN22.05210 PLN
20 BGN44.10420 PLN
50 BGN110.26050 PLN
100 BGN220.52100 PLN
250 BGN551.30250 PLN
500 BGN1,102.60500 PLN
1000 BGN2,205.21000 PLN
2000 BGN4,410.42000 PLN
5000 BGN11,026.05000 PLN
10000 BGN22,052.10000 PLN