Bảng Anh sang Koruna Czech

Đổi tiền GBP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
29.402,90 czk

£1,000 GBP = Kč29,40 CZK

Mid-market exchange rate at 20:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Koruna Cộng hòa Séc
1 GBP29.40290 CZK
5 GBP147.01450 CZK
10 GBP294.02900 CZK
20 GBP588.05800 CZK
50 GBP1,470.14500 CZK
100 GBP2,940.29000 CZK
250 GBP7,350.72500 CZK
500 GBP14,701.45000 CZK
1000 GBP29,402.90000 CZK
2000 GBP58,805.80000 CZK
5000 GBP147,014.50000 CZK
10000 GBP294,029.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Anh
1 CZK0.03401 GBP
5 CZK0.17005 GBP
10 CZK0.34010 GBP
20 CZK0.68020 GBP
50 CZK1.70051 GBP
100 CZK3.40102 GBP
250 CZK8.50255 GBP
500 CZK17.00510 GBP
1000 CZK34.01020 GBP
2000 CZK68.02040 GBP
5000 CZK170.05100 GBP
10000 CZK340.10200 GBP