5 Bảng Anh sang Koruna Czech

Đổi tiền GBP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gbp
146,77 czk

£1,000 GBP = Kč29,35 CZK

Mid-market exchange rate at 15:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Koruna Cộng hòa Séc
1 GBP29.35420 CZK
5 GBP146.77100 CZK
10 GBP293.54200 CZK
20 GBP587.08400 CZK
50 GBP1,467.71000 CZK
100 GBP2,935.42000 CZK
250 GBP7,338.55000 CZK
500 GBP14,677.10000 CZK
1000 GBP29,354.20000 CZK
2000 GBP58,708.40000 CZK
5000 GBP146,771.00000 CZK
10000 GBP293,542.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Anh
1 CZK0.03407 GBP
5 CZK0.17033 GBP
10 CZK0.34067 GBP
20 CZK0.68133 GBP
50 CZK1.70333 GBP
100 CZK3.40667 GBP
250 CZK8.51668 GBP
500 CZK17.03335 GBP
1000 CZK34.06670 GBP
2000 CZK68.13340 GBP
5000 CZK170.33350 GBP
10000 CZK340.66700 GBP