10 Koruna Czech sang Bảng Anh

Đổi tiền CZK sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
0,34 gbp

1,000 CZK = 0,03391 GBP

Mid-market exchange rate at 07:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Anh
1 CZK0.03391 GBP
5 CZK0.16954 GBP
10 CZK0.33908 GBP
20 CZK0.67817 GBP
50 CZK1.69542 GBP
100 CZK3.39083 GBP
250 CZK8.47708 GBP
500 CZK16.95415 GBP
1000 CZK33.90830 GBP
2000 CZK67.81660 GBP
5000 CZK169.54150 GBP
10000 CZK339.08300 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Koruna Cộng hòa Séc
1 GBP29.49130 CZK
5 GBP147.45650 CZK
10 GBP294.91300 CZK
20 GBP589.82600 CZK
50 GBP1,474.56500 CZK
100 GBP2,949.13000 CZK
250 GBP7,372.82500 CZK
500 GBP14,745.65000 CZK
1000 GBP29,491.30000 CZK
2000 GBP58,982.60000 CZK
5000 GBP147,456.50000 CZK
10000 GBP294,913.00000 CZK