2.000 Koruna Czech sang Bảng Anh

Đổi tiền CZK sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 czk
68,07 gbp

Kč1,000 CZK = £0,03404 GBP

Mid-market exchange rate at 11:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Anh
1 CZK0.03404 GBP
5 CZK0.17018 GBP
10 CZK0.34035 GBP
20 CZK0.68070 GBP
50 CZK1.70176 GBP
100 CZK3.40352 GBP
250 CZK8.50880 GBP
500 CZK17.01760 GBP
1000 CZK34.03520 GBP
2000 CZK68.07040 GBP
5000 CZK170.17600 GBP
10000 CZK340.35200 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Koruna Cộng hòa Séc
1 GBP29.38130 CZK
5 GBP146.90650 CZK
10 GBP293.81300 CZK
20 GBP587.62600 CZK
50 GBP1,469.06500 CZK
100 GBP2,938.13000 CZK
250 GBP7,345.32500 CZK
500 GBP14,690.65000 CZK
1000 GBP29,381.30000 CZK
2000 GBP58,762.60000 CZK
5000 GBP146,906.50000 CZK
10000 GBP293,813.00000 CZK