Koruna Czech sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền CZK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
592.534 krw

Kč1,000 CZK = ₩59,25 KRW

Mid-market exchange rate at 15:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Won Hàn Quốc
1 CZK59.25340 KRW
5 CZK296.26700 KRW
10 CZK592.53400 KRW
20 CZK1,185.06800 KRW
50 CZK2,962.67000 KRW
100 CZK5,925.34000 KRW
250 CZK14,813.35000 KRW
500 CZK29,626.70000 KRW
1000 CZK59,253.40000 KRW
2000 CZK118,506.80000 KRW
5000 CZK296,267.00000 KRW
10000 CZK592,534.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Koruna Cộng hòa Séc
1 KRW0.01688 CZK
5 KRW0.08438 CZK
10 KRW0.16877 CZK
20 KRW0.33753 CZK
50 KRW0.84384 CZK
100 KRW1.68767 CZK
250 KRW4.21918 CZK
500 KRW8.43835 CZK
1000 KRW16.87670 CZK
2000 KRW33.75340 CZK
5000 KRW84.38350 CZK
10000 KRW168.76700 CZK