10 Won Hàn Quốc sang Koruna Czech

Đổi tiền KRW sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
0,17 czk

₩1,000 KRW = Kč0,01692 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Koruna Cộng hòa Séc
1 KRW0.01692 CZK
5 KRW0.08462 CZK
10 KRW0.16925 CZK
20 KRW0.33849 CZK
50 KRW0.84623 CZK
100 KRW1.69246 CZK
250 KRW4.23115 CZK
500 KRW8.46230 CZK
1000 KRW16.92460 CZK
2000 KRW33.84920 CZK
5000 KRW84.62300 CZK
10000 KRW169.24600 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Won Hàn Quốc
1 CZK59.08560 KRW
5 CZK295.42800 KRW
10 CZK590.85600 KRW
20 CZK1,181.71200 KRW
50 CZK2,954.28000 KRW
100 CZK5,908.56000 KRW
250 CZK14,771.40000 KRW
500 CZK29,542.80000 KRW
1000 CZK59,085.60000 KRW
2000 CZK118,171.20000 KRW
5000 CZK295,428.00000 KRW
10000 CZK590,856.00000 KRW