Đổi tiền KRW sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực
1 nghìn Won Hàn Quốc sang Koruna Czech
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Koruna Czech
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Koruna Cộng hòa Séc | |
---|---|
1 KRW | 0.01692 CZK |
5 KRW | 0.08461 CZK |
10 KRW | 0.16922 CZK |
20 KRW | 0.33844 CZK |
50 KRW | 0.84610 CZK |
100 KRW | 1.69219 CZK |
250 KRW | 4.23048 CZK |
500 KRW | 8.46095 CZK |
1000 KRW | 16.92190 CZK |
2000 KRW | 33.84380 CZK |
5000 KRW | 84.60950 CZK |
10000 KRW | 169.21900 CZK |
20000 KRW | 338.43800 CZK |
30000 KRW | 507.65700 CZK |
40000 KRW | 676.87600 CZK |
50000 KRW | 846.09500 CZK |
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 CZK | 59.09500 KRW |
5 CZK | 295.47500 KRW |
10 CZK | 590.95000 KRW |
20 CZK | 1,181.90000 KRW |
50 CZK | 2,954.75000 KRW |
100 CZK | 5,909.50000 KRW |
250 CZK | 14,773.75000 KRW |
500 CZK | 29,547.50000 KRW |
1000 CZK | 59,095.00000 KRW |
2000 CZK | 118,190.00000 KRW |
5000 CZK | 295,475.00000 KRW |
10000 CZK | 590,950.00000 KRW |