Leu Romania sang Koruna Czech

Đổi tiền RON sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
5.010,35 czk

L1,000 RON = Kč5,010 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Koruna Cộng hòa Séc
1 RON5.01035 CZK
5 RON25.05175 CZK
10 RON50.10350 CZK
20 RON100.20700 CZK
50 RON250.51750 CZK
100 RON501.03500 CZK
250 RON1,252.58750 CZK
500 RON2,505.17500 CZK
1000 RON5,010.35000 CZK
2000 RON10,020.70000 CZK
5000 RON25,051.75000 CZK
10000 RON50,103.50000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Leu Romania
1 CZK0.19959 RON
5 CZK0.99793 RON
10 CZK1.99587 RON
20 CZK3.99174 RON
50 CZK9.97935 RON
100 CZK19.95870 RON
250 CZK49.89675 RON
500 CZK99.79350 RON
1000 CZK199.58700 RON
2000 CZK399.17400 RON
5000 CZK997.93500 RON
10000 CZK1,995.87000 RON