10 Koruna Czech sang Leu Romania

Đổi tiền CZK sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
1,98 ron

Kč1,000 CZK = L0,1980 RON

Mid-market exchange rate at 16:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Leu Romania
1 CZK0.19804 RON
5 CZK0.99021 RON
10 CZK1.98042 RON
20 CZK3.96084 RON
50 CZK9.90210 RON
100 CZK19.80420 RON
250 CZK49.51050 RON
500 CZK99.02100 RON
1000 CZK198.04200 RON
2000 CZK396.08400 RON
5000 CZK990.21000 RON
10000 CZK1,980.42000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Koruna Cộng hòa Séc
1 RON5.04943 CZK
5 RON25.24715 CZK
10 RON50.49430 CZK
20 RON100.98860 CZK
50 RON252.47150 CZK
100 RON504.94300 CZK
250 RON1,262.35750 CZK
500 RON2,524.71500 CZK
1000 RON5,049.43000 CZK
2000 RON10,098.86000 CZK
5000 RON25,247.15000 CZK
10000 RON50,494.30000 CZK