Zloty Ba Lan sang Leu Romania

Đổi tiền PLN sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
1.147,94 ron

zł1,000 PLN = L1,148 RON

Mid-market exchange rate at 04:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Leu Romania
1 PLN1.14794 RON
5 PLN5.73970 RON
10 PLN11.47940 RON
20 PLN22.95880 RON
50 PLN57.39700 RON
100 PLN114.79400 RON
250 PLN286.98500 RON
500 PLN573.97000 RON
1000 PLN1,147.94000 RON
2000 PLN2,295.88000 RON
5000 PLN5,739.70000 RON
10000 PLN11,479.40000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Zloty Ba Lan
1 RON0.87113 PLN
5 RON4.35563 PLN
10 RON8.71127 PLN
20 RON17.42254 PLN
50 RON43.55635 PLN
100 RON87.11270 PLN
250 RON217.78175 PLN
500 RON435.56350 PLN
1000 RON871.12700 PLN
2000 RON1,742.25400 PLN
5000 RON4,355.63500 PLN
10000 RON8,711.27000 PLN