Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Leu Romania

Đổi tiền TRY sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
142,83 ron

TL1,000 TRY = L0,1428 RON

Mid-market exchange rate at 03:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Leu Romania
1 TRY0.14283 RON
5 TRY0.71413 RON
10 TRY1.42826 RON
20 TRY2.85652 RON
50 TRY7.14130 RON
100 TRY14.28260 RON
250 TRY35.70650 RON
500 TRY71.41300 RON
1000 TRY142.82600 RON
2000 TRY285.65200 RON
5000 TRY714.13000 RON
10000 TRY1,428.26000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 RON7.00154 TRY
5 RON35.00770 TRY
10 RON70.01540 TRY
20 RON140.03080 TRY
50 RON350.07700 TRY
100 RON700.15400 TRY
250 RON1,750.38500 TRY
500 RON3,500.77000 TRY
1000 RON7,001.54000 TRY
2000 RON14,003.08000 TRY
5000 RON35,007.70000 TRY
10000 RON70,015.40000 TRY