Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền TRY sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
1.471,06 egp

TL1,000 TRY = E£1,471 EGP

Mid-market exchange rate at 01:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Ai Cập
1 TRY1.47106 EGP
5 TRY7.35530 EGP
10 TRY14.71060 EGP
20 TRY29.42120 EGP
50 TRY73.55300 EGP
100 TRY147.10600 EGP
250 TRY367.76500 EGP
500 TRY735.53000 EGP
1000 TRY1,471.06000 EGP
2000 TRY2,942.12000 EGP
5000 TRY7,355.30000 EGP
10000 TRY14,710.60000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 EGP0.67978 TRY
5 EGP3.39891 TRY
10 EGP6.79782 TRY
20 EGP13.59564 TRY
50 EGP33.98910 TRY
100 EGP67.97820 TRY
250 EGP169.94550 TRY
500 EGP339.89100 TRY
1000 EGP679.78200 TRY
2000 EGP1,359.56400 TRY
5000 EGP3,398.91000 TRY
10000 EGP6,797.82000 TRY