Ringgit Malaysia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MYR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
10.382,20 egp

RM1,000 MYR = E£10,38 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Ai Cập
1 MYR10.38220 EGP
5 MYR51.91100 EGP
10 MYR103.82200 EGP
20 MYR207.64400 EGP
50 MYR519.11000 EGP
100 MYR1,038.22000 EGP
250 MYR2,595.55000 EGP
500 MYR5,191.10000 EGP
1000 MYR10,382.20000 EGP
2000 MYR20,764.40000 EGP
5000 MYR51,911.00000 EGP
10000 MYR103,822.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Ringgit Malaysia
1 EGP0.09632 MYR
5 EGP0.48159 MYR
10 EGP0.96319 MYR
20 EGP1.92637 MYR
50 EGP4.81593 MYR
100 EGP9.63185 MYR
250 EGP24.07963 MYR
500 EGP48.15925 MYR
1000 EGP96.31850 MYR
2000 EGP192.63700 MYR
5000 EGP481.59250 MYR
10000 EGP963.18500 MYR