Real Brazil sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BRL sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
9.244,70 egp

1,000 BRL = 9,245 EGP

Mid-market exchange rate at 05:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Bảng Ai Cập
1 BRL9.24470 EGP
5 BRL46.22350 EGP
10 BRL92.44700 EGP
20 BRL184.89400 EGP
50 BRL462.23500 EGP
100 BRL924.47000 EGP
250 BRL2,311.17500 EGP
500 BRL4,622.35000 EGP
1000 BRL9,244.70000 EGP
2000 BRL18,489.40000 EGP
5000 BRL46,223.50000 EGP
10000 BRL92,447.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Real Brazil
1 EGP0.10817 BRL
5 EGP0.54085 BRL
10 EGP1.08170 BRL
20 EGP2.16340 BRL
50 EGP5.40850 BRL
100 EGP10.81700 BRL
250 EGP27.04250 BRL
500 EGP54.08500 BRL
1000 EGP108.17000 BRL
2000 EGP216.34000 BRL
5000 EGP540.85000 BRL
10000 EGP1,081.70000 BRL