Real Brazil sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BRL sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
8.546,15 egp

R$1,000 BRL = E£8,546 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Bảng Ai Cập
1 BRL8.54615 EGP
5 BRL42.73075 EGP
10 BRL85.46150 EGP
20 BRL170.92300 EGP
50 BRL427.30750 EGP
100 BRL854.61500 EGP
250 BRL2,136.53750 EGP
500 BRL4,273.07500 EGP
1000 BRL8,546.15000 EGP
2000 BRL17,092.30000 EGP
5000 BRL42,730.75000 EGP
10000 BRL85,461.50000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Real Brazil
1 EGP0.11701 BRL
5 EGP0.58506 BRL
10 EGP1.17012 BRL
20 EGP2.34024 BRL
50 EGP5.85060 BRL
100 EGP11.70120 BRL
250 EGP29.25300 BRL
500 EGP58.50600 BRL
1000 EGP117.01200 BRL
2000 EGP234.02400 BRL
5000 EGP585.06000 BRL
10000 EGP1,170.12000 BRL