50 Real Brazil sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BRL sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 brl
468,10 egp

R$1,000 BRL = E£9,362 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Bảng Ai Cập
1 BRL9.36204 EGP
5 BRL46.81020 EGP
10 BRL93.62040 EGP
20 BRL187.24080 EGP
50 BRL468.10200 EGP
100 BRL936.20400 EGP
250 BRL2,340.51000 EGP
500 BRL4,681.02000 EGP
1000 BRL9,362.04000 EGP
2000 BRL18,724.08000 EGP
5000 BRL46,810.20000 EGP
10000 BRL93,620.40000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Real Brazil
1 EGP0.10681 BRL
5 EGP0.53407 BRL
10 EGP1.06814 BRL
20 EGP2.13628 BRL
50 EGP5.34070 BRL
100 EGP10.68140 BRL
250 EGP26.70350 BRL
500 EGP53.40700 BRL
1000 EGP106.81400 BRL
2000 EGP213.62800 BRL
5000 EGP534.07000 BRL
10000 EGP1,068.14000 BRL