Shekel mới Israel sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền ILS sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
13.204,70 egp

₪1,000 ILS = E£13,20 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Bảng Ai Cập
1 ILS13.20470 EGP
5 ILS66.02350 EGP
10 ILS132.04700 EGP
20 ILS264.09400 EGP
50 ILS660.23500 EGP
100 ILS1,320.47000 EGP
250 ILS3,301.17500 EGP
500 ILS6,602.35000 EGP
1000 ILS13,204.70000 EGP
2000 ILS26,409.40000 EGP
5000 ILS66,023.50000 EGP
10000 ILS132,047.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shekel mới Israel
1 EGP0.07573 ILS
5 EGP0.37865 ILS
10 EGP0.75731 ILS
20 EGP1.51462 ILS
50 EGP3.78655 ILS
100 EGP7.57309 ILS
250 EGP18.93273 ILS
500 EGP37.86545 ILS
1000 EGP75.73090 ILS
2000 EGP151.46180 ILS
5000 EGP378.65450 ILS
10000 EGP757.30900 ILS