Leu Romania sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền RON sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
10.327,70 egp

L1,000 RON = E£10,33 EGP

Mid-market exchange rate at 23:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Ai Cập
1 RON10.32770 EGP
5 RON51.63850 EGP
10 RON103.27700 EGP
20 RON206.55400 EGP
50 RON516.38500 EGP
100 RON1,032.77000 EGP
250 RON2,581.92500 EGP
500 RON5,163.85000 EGP
1000 RON10,327.70000 EGP
2000 RON20,655.40000 EGP
5000 RON51,638.50000 EGP
10000 RON103,277.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Leu Romania
1 EGP0.09683 RON
5 EGP0.48414 RON
10 EGP0.96827 RON
20 EGP1.93654 RON
50 EGP4.84136 RON
100 EGP9.68272 RON
250 EGP24.20680 RON
500 EGP48.41360 RON
1000 EGP96.82720 RON
2000 EGP193.65440 RON
5000 EGP484.13600 RON
10000 EGP968.27200 RON