5.000 Bảng Ai Cập sang Leu Romania

Đổi tiền EGP sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 egp
484,82 ron

E£1,000 EGP = L0,09696 RON

Mid-market exchange rate at 16:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Leu Romania
1 EGP0.09696 RON
5 EGP0.48482 RON
10 EGP0.96965 RON
20 EGP1.93929 RON
50 EGP4.84822 RON
100 EGP9.69645 RON
250 EGP24.24113 RON
500 EGP48.48225 RON
1000 EGP96.96450 RON
2000 EGP193.92900 RON
5000 EGP484.82250 RON
10000 EGP969.64500 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Ai Cập
1 RON10.31300 EGP
5 RON51.56500 EGP
10 RON103.13000 EGP
20 RON206.26000 EGP
50 RON515.65000 EGP
100 RON1,031.30000 EGP
250 RON2,578.25000 EGP
500 RON5,156.50000 EGP
1000 RON10,313.00000 EGP
2000 RON20,626.00000 EGP
5000 RON51,565.00000 EGP
10000 RON103,130.00000 EGP