Bảng Ai Cập sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền EGP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
77,56 aed

1,000 EGP = 0,07756 AED

Mid-market exchange rate at 12:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 EGP0.07756 AED
5 EGP0.38779 AED
10 EGP0.77558 AED
20 EGP1.55115 AED
50 EGP3.87788 AED
100 EGP7.75576 AED
250 EGP19.38940 AED
500 EGP38.77880 AED
1000 EGP77.55760 AED
2000 EGP155.11520 AED
5000 EGP387.78800 AED
10000 EGP775.57600 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Ai Cập
1 AED12.89360 EGP
5 AED64.46800 EGP
10 AED128.93600 EGP
20 AED257.87200 EGP
50 AED644.68000 EGP
100 AED1,289.36000 EGP
250 AED3,223.40000 EGP
500 AED6,446.80000 EGP
1000 AED12,893.60000 EGP
2000 AED25,787.20000 EGP
5000 AED64,468.00000 EGP
10000 AED128,936.00000 EGP