Krone Đan Mạch sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền DKK sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
528,73 aed

kr1,000 DKK = د.إ0,5287 AED

Mid-market exchange rate at 17:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 DKK0.52873 AED
5 DKK2.64366 AED
10 DKK5.28731 AED
20 DKK10.57462 AED
50 DKK26.43655 AED
100 DKK52.87310 AED
250 DKK132.18275 AED
500 DKK264.36550 AED
1000 DKK528.73100 AED
2000 DKK1,057.46200 AED
5000 DKK2,643.65500 AED
10000 DKK5,287.31000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Krone Đan Mạch
1 AED1.89132 DKK
5 AED9.45660 DKK
10 AED18.91320 DKK
20 AED37.82640 DKK
50 AED94.56600 DKK
100 AED189.13200 DKK
250 AED472.83000 DKK
500 AED945.66000 DKK
1000 AED1,891.32000 DKK
2000 AED3,782.64000 DKK
5000 AED9,456.60000 DKK
10000 AED18,913.20000 DKK