Krone Na Uy sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền NOK sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
332,71 aed

kr1,000 NOK = د.إ0,3327 AED

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 NOK0.33271 AED
5 NOK1.66356 AED
10 NOK3.32711 AED
20 NOK6.65422 AED
50 NOK16.63555 AED
100 NOK33.27110 AED
250 NOK83.17775 AED
500 NOK166.35550 AED
1000 NOK332.71100 AED
2000 NOK665.42200 AED
5000 NOK1,663.55500 AED
10000 NOK3,327.11000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Krone Na Uy
1 AED3.00561 NOK
5 AED15.02805 NOK
10 AED30.05610 NOK
20 AED60.11220 NOK
50 AED150.28050 NOK
100 AED300.56100 NOK
250 AED751.40250 NOK
500 AED1,502.80500 NOK
1000 AED3,005.61000 NOK
2000 AED6,011.22000 NOK
5000 AED15,028.05000 NOK
10000 AED30,056.10000 NOK