Ringgit Malaysia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền MYR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
770,01 aed

RM1,000 MYR = د.إ0,7700 AED

Mid-market exchange rate at 12:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MYR0.77001 AED
5 MYR3.85005 AED
10 MYR7.70010 AED
20 MYR15.40020 AED
50 MYR38.50050 AED
100 MYR77.00100 AED
250 MYR192.50250 AED
500 MYR385.00500 AED
1000 MYR770.01000 AED
2000 MYR1,540.02000 AED
5000 MYR3,850.05000 AED
10000 MYR7,700.10000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Ringgit Malaysia
1 AED1.29868 MYR
5 AED6.49340 MYR
10 AED12.98680 MYR
20 AED25.97360 MYR
50 AED64.93400 MYR
100 AED129.86800 MYR
250 AED324.67000 MYR
500 AED649.34000 MYR
1000 AED1,298.68000 MYR
2000 AED2,597.36000 MYR
5000 AED6,493.40000 MYR
10000 AED12,986.80000 MYR