20 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền AED sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 aed
25,96 myr

د.إ1,000 AED = RM1,298 MYR

Mid-market exchange rate at 10:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Ringgit Malaysia
1 AED1.29788 MYR
5 AED6.48940 MYR
10 AED12.97880 MYR
20 AED25.95760 MYR
50 AED64.89400 MYR
100 AED129.78800 MYR
250 AED324.47000 MYR
500 AED648.94000 MYR
1000 AED1,297.88000 MYR
2000 AED2,595.76000 MYR
5000 AED6,489.40000 MYR
10000 AED12,978.80000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MYR0.77049 AED
5 MYR3.85242 AED
10 MYR7.70485 AED
20 MYR15.40970 AED
50 MYR38.52425 AED
100 MYR77.04850 AED
250 MYR192.62125 AED
500 MYR385.24250 AED
1000 MYR770.48500 AED
2000 MYR1,540.97000 AED
5000 MYR3,852.42500 AED
10000 MYR7,704.85000 AED