Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền TRY sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
146,81 myr

1,000 TRY = 0,1468 MYR

Mid-market exchange rate at 18:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Ringgit Malaysia
1 TRY0.14681 MYR
5 TRY0.73404 MYR
10 TRY1.46807 MYR
20 TRY2.93614 MYR
50 TRY7.34035 MYR
100 TRY14.68070 MYR
250 TRY36.70175 MYR
500 TRY73.40350 MYR
1000 TRY146.80700 MYR
2000 TRY293.61400 MYR
5000 TRY734.03500 MYR
10000 TRY1,468.07000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MYR6.81164 TRY
5 MYR34.05820 TRY
10 MYR68.11640 TRY
20 MYR136.23280 TRY
50 MYR340.58200 TRY
100 MYR681.16400 TRY
250 MYR1,702.91000 TRY
500 MYR3,405.82000 TRY
1000 MYR6,811.64000 TRY
2000 MYR13,623.28000 TRY
5000 MYR34,058.20000 TRY
10000 MYR68,116.40000 TRY