Leu Romania sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền RON sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
1.028,12 myr

1,000 RON = 1,028 MYR

Mid-market exchange rate at 00:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Ringgit Malaysia
1 RON1.02812 MYR
5 RON5.14060 MYR
10 RON10.28120 MYR
20 RON20.56240 MYR
50 RON51.40600 MYR
100 RON102.81200 MYR
250 RON257.03000 MYR
500 RON514.06000 MYR
1000 RON1,028.12000 MYR
2000 RON2,056.24000 MYR
5000 RON5,140.60000 MYR
10000 RON10,281.20000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Leu Romania
1 MYR0.97265 RON
5 MYR4.86325 RON
10 MYR9.72649 RON
20 MYR19.45298 RON
50 MYR48.63245 RON
100 MYR97.26490 RON
250 MYR243.16225 RON
500 MYR486.32450 RON
1000 MYR972.64900 RON
2000 MYR1,945.29800 RON
5000 MYR4,863.24500 RON
10000 MYR9,726.49000 RON