Đô-la New Zealand sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền NZD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
2.819,39 myr

1,000 NZD = 2,819 MYR

Mid-market exchange rate at 07:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Ringgit Malaysia
1 NZD2.81939 MYR
5 NZD14.09695 MYR
10 NZD28.19390 MYR
20 NZD56.38780 MYR
50 NZD140.96950 MYR
100 NZD281.93900 MYR
250 NZD704.84750 MYR
500 NZD1,409.69500 MYR
1000 NZD2,819.39000 MYR
2000 NZD5,638.78000 MYR
5000 NZD14,096.95000 MYR
10000 NZD28,193.90000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la New Zealand
1 MYR0.35469 NZD
5 MYR1.77343 NZD
10 MYR3.54686 NZD
20 MYR7.09372 NZD
50 MYR17.73430 NZD
100 MYR35.46860 NZD
250 MYR88.67150 NZD
500 MYR177.34300 NZD
1000 MYR354.68600 NZD
2000 MYR709.37200 NZD
5000 MYR1,773.43000 NZD
10000 MYR3,546.86000 NZD