50 Ringgit Malaysia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền MYR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 myr
17,56 nzd

RM1,000 MYR = $0,3512 NZD

Mid-market exchange rate at 02:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la New Zealand
1 MYR0.35118 NZD
5 MYR1.75588 NZD
10 MYR3.51176 NZD
20 MYR7.02352 NZD
50 MYR17.55880 NZD
100 MYR35.11760 NZD
250 MYR87.79400 NZD
500 MYR175.58800 NZD
1000 MYR351.17600 NZD
2000 MYR702.35200 NZD
5000 MYR1,755.88000 NZD
10000 MYR3,511.76000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Ringgit Malaysia
1 NZD2.84757 MYR
5 NZD14.23785 MYR
10 NZD28.47570 MYR
20 NZD56.95140 MYR
50 NZD142.37850 MYR
100 NZD284.75700 MYR
250 NZD711.89250 MYR
500 NZD1,423.78500 MYR
1000 NZD2,847.57000 MYR
2000 NZD5,695.14000 MYR
5000 NZD14,237.85000 MYR
10000 NZD28,475.70000 MYR