10 Đô-la New Zealand sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền NZD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nzd
28,50 myr

$1,000 NZD = RM2,850 MYR

Mid-market exchange rate at 05:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Ringgit Malaysia
1 NZD2.84963 MYR
5 NZD14.24815 MYR
10 NZD28.49630 MYR
20 NZD56.99260 MYR
50 NZD142.48150 MYR
100 NZD284.96300 MYR
250 NZD712.40750 MYR
500 NZD1,424.81500 MYR
1000 NZD2,849.63000 MYR
2000 NZD5,699.26000 MYR
5000 NZD14,248.15000 MYR
10000 NZD28,496.30000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la New Zealand
1 MYR0.35092 NZD
5 MYR1.75461 NZD
10 MYR3.50923 NZD
20 MYR7.01846 NZD
50 MYR17.54615 NZD
100 MYR35.09230 NZD
250 MYR87.73075 NZD
500 MYR175.46150 NZD
1000 MYR350.92300 NZD
2000 MYR701.84600 NZD
5000 MYR1,754.61500 NZD
10000 MYR3,509.23000 NZD