100 Ringgit Malaysia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền MYR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 myr
35,24 nzd

RM1,000 MYR = $0,3524 NZD

Mid-market exchange rate at 21:18
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la New Zealand
1 MYR0.35237 NZD
5 MYR1.76186 NZD
10 MYR3.52372 NZD
20 MYR7.04744 NZD
50 MYR17.61860 NZD
100 MYR35.23720 NZD
250 MYR88.09300 NZD
500 MYR176.18600 NZD
1000 MYR352.37200 NZD
2000 MYR704.74400 NZD
5000 MYR1,761.86000 NZD
10000 MYR3,523.72000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Ringgit Malaysia
1 NZD2.83791 MYR
5 NZD14.18955 MYR
10 NZD28.37910 MYR
20 NZD56.75820 MYR
50 NZD141.89550 MYR
100 NZD283.79100 MYR
250 NZD709.47750 MYR
500 NZD1,418.95500 MYR
1000 NZD2,837.91000 MYR
2000 NZD5,675.82000 MYR
5000 NZD14,189.55000 MYR
10000 NZD28,379.10000 MYR