Đô-la Singapore sang Peso Philippines

Đổi tiền SGD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
42.213,90 php

1,000 SGD = 42,21 PHP

Mid-market exchange rate at 08:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Peso Philippines
1 SGD42.21390 PHP
5 SGD211.06950 PHP
10 SGD422.13900 PHP
20 SGD844.27800 PHP
50 SGD2,110.69500 PHP
100 SGD4,221.39000 PHP
250 SGD10,553.47500 PHP
500 SGD21,106.95000 PHP
1000 SGD42,213.90000 PHP
2000 SGD84,427.80000 PHP
5000 SGD211,069.50000 PHP
10000 SGD422,139.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Singapore
1 PHP0.02369 SGD
5 PHP0.11844 SGD
10 PHP0.23689 SGD
20 PHP0.47378 SGD
50 PHP1.18445 SGD
100 PHP2.36889 SGD
250 PHP5.92223 SGD
500 PHP11.84445 SGD
1000 PHP23.68890 SGD
2000 PHP47.37780 SGD
5000 PHP118.44450 SGD
10000 PHP236.88900 SGD