Krone Na Uy sang Peso Philippines

Đổi tiền NOK sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
5.224,79 php

kr1,000 NOK = ₱5,225 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Philippines
1 NOK5.22479 PHP
5 NOK26.12395 PHP
10 NOK52.24790 PHP
20 NOK104.49580 PHP
50 NOK261.23950 PHP
100 NOK522.47900 PHP
250 NOK1,306.19750 PHP
500 NOK2,612.39500 PHP
1000 NOK5,224.79000 PHP
2000 NOK10,449.58000 PHP
5000 NOK26,123.95000 PHP
10000 NOK52,247.90000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Krone Na Uy
1 PHP0.19140 NOK
5 PHP0.95698 NOK
10 PHP1.91395 NOK
20 PHP3.82790 NOK
50 PHP9.56975 NOK
100 PHP19.13950 NOK
250 PHP47.84875 NOK
500 PHP95.69750 NOK
1000 PHP191.39500 NOK
2000 PHP382.79000 NOK
5000 PHP956.97500 NOK
10000 PHP1,913.95000 NOK