250 Krone Na Uy sang Peso Philippines

Đổi tiền NOK sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nok
1.301,53 php

kr1,000 NOK = ₱5,206 PHP

Mid-market exchange rate at 18:57
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Philippines
1 NOK5.20613 PHP
5 NOK26.03065 PHP
10 NOK52.06130 PHP
20 NOK104.12260 PHP
50 NOK260.30650 PHP
100 NOK520.61300 PHP
250 NOK1,301.53250 PHP
500 NOK2,603.06500 PHP
1000 NOK5,206.13000 PHP
2000 NOK10,412.26000 PHP
5000 NOK26,030.65000 PHP
10000 NOK52,061.30000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Krone Na Uy
1 PHP0.19208 NOK
5 PHP0.96041 NOK
10 PHP1.92081 NOK
20 PHP3.84162 NOK
50 PHP9.60405 NOK
100 PHP19.20810 NOK
250 PHP48.02025 NOK
500 PHP96.04050 NOK
1000 PHP192.08100 NOK
2000 PHP384.16200 NOK
5000 PHP960.40500 NOK
10000 PHP1,920.81000 NOK