Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Peso Philippines

Đổi tiền TRY sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
1.771,52 php

1,000 TRY = 1,772 PHP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Peso Philippines
1 TRY1.77152 PHP
5 TRY8.85760 PHP
10 TRY17.71520 PHP
20 TRY35.43040 PHP
50 TRY88.57600 PHP
100 TRY177.15200 PHP
250 TRY442.88000 PHP
500 TRY885.76000 PHP
1000 TRY1,771.52000 PHP
2000 TRY3,543.04000 PHP
5000 TRY8,857.60000 PHP
10000 TRY17,715.20000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 PHP0.56449 TRY
5 PHP2.82243 TRY
10 PHP5.64487 TRY
20 PHP11.28974 TRY
50 PHP28.22435 TRY
100 PHP56.44870 TRY
250 PHP141.12175 TRY
500 PHP282.24350 TRY
1000 PHP564.48700 TRY
2000 PHP1,128.97400 TRY
5000 PHP2,822.43500 TRY
10000 PHP5,644.87000 TRY