Shekel mới Israel sang Peso Philippines

Đổi tiền ILS sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
15.228,30 php

₪1,000 ILS = ₱15,23 PHP

Mid-market exchange rate at 04:43
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Philippines
1 ILS15.22830 PHP
5 ILS76.14150 PHP
10 ILS152.28300 PHP
20 ILS304.56600 PHP
50 ILS761.41500 PHP
100 ILS1,522.83000 PHP
250 ILS3,807.07500 PHP
500 ILS7,614.15000 PHP
1000 ILS15,228.30000 PHP
2000 ILS30,456.60000 PHP
5000 ILS76,141.50000 PHP
10000 ILS152,283.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Shekel mới Israel
1 PHP0.06567 ILS
5 PHP0.32834 ILS
10 PHP0.65667 ILS
20 PHP1.31335 ILS
50 PHP3.28337 ILS
100 PHP6.56674 ILS
250 PHP16.41685 ILS
500 PHP32.83370 ILS
1000 PHP65.66740 ILS
2000 PHP131.33480 ILS
5000 PHP328.33700 ILS
10000 PHP656.67400 ILS