10 Peso Philippines sang Shekel mới Israel

Đổi tiền PHP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 php
0,64 ils

₱1,000 PHP = ₪0,06445 ILS

Mid-market exchange rate at 21:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Shekel mới Israel
1 PHP0.06445 ILS
5 PHP0.32224 ILS
10 PHP0.64448 ILS
20 PHP1.28895 ILS
50 PHP3.22238 ILS
100 PHP6.44475 ILS
250 PHP16.11188 ILS
500 PHP32.22375 ILS
1000 PHP64.44750 ILS
2000 PHP128.89500 ILS
5000 PHP322.23750 ILS
10000 PHP644.47500 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Philippines
1 ILS15.51650 PHP
5 ILS77.58250 PHP
10 ILS155.16500 PHP
20 ILS310.33000 PHP
50 ILS775.82500 PHP
100 ILS1,551.65000 PHP
250 ILS3,879.12500 PHP
500 ILS7,758.25000 PHP
1000 ILS15,516.50000 PHP
2000 ILS31,033.00000 PHP
5000 ILS77,582.50000 PHP
10000 ILS155,165.00000 PHP