Peso Philippines sang Bảng Anh

Đổi tiền PHP sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
13,90 gbp

₱1,000 PHP = £0,01390 GBP

Mid-market exchange rate at 08:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Anh
1 PHP0.01390 GBP
5 PHP0.06949 GBP
10 PHP0.13898 GBP
20 PHP0.27795 GBP
50 PHP0.69488 GBP
100 PHP1.38976 GBP
250 PHP3.47440 GBP
500 PHP6.94880 GBP
1000 PHP13.89760 GBP
2000 PHP27.79520 GBP
5000 PHP69.48800 GBP
10000 PHP138.97600 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Philippines
1 GBP71.95490 PHP
5 GBP359.77450 PHP
10 GBP719.54900 PHP
20 GBP1,439.09800 PHP
50 GBP3,597.74500 PHP
100 GBP7,195.49000 PHP
250 GBP17,988.72500 PHP
500 GBP35,977.45000 PHP
1000 GBP71,954.90000 PHP
2000 GBP143,909.80000 PHP
5000 GBP359,774.50000 PHP
10000 GBP719,549.00000 PHP