10 nghìn Peso Philippines sang Bảng Anh

Đổi tiền PHP sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 php
140,56 gbp

1,000 PHP = 0,01406 GBP

Mid-market exchange rate at 17:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Anh
1 PHP0.01406 GBP
5 PHP0.07028 GBP
10 PHP0.14056 GBP
20 PHP0.28113 GBP
50 PHP0.70282 GBP
100 PHP1.40563 GBP
250 PHP3.51408 GBP
500 PHP7.02815 GBP
1000 PHP14.05630 GBP
2000 PHP28.11260 GBP
5000 PHP70.28150 GBP
10000 PHP140.56300 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Philippines
1 GBP71.14230 PHP
5 GBP355.71150 PHP
10 GBP711.42300 PHP
20 GBP1,422.84600 PHP
50 GBP3,557.11500 PHP
100 GBP7,114.23000 PHP
250 GBP17,785.57500 PHP
500 GBP35,571.15000 PHP
1000 GBP71,142.30000 PHP
2000 GBP142,284.60000 PHP
5000 GBP355,711.50000 PHP
10000 GBP711,423.00000 PHP