Peso Philippines sang Yên Nhật

Đổi tiền PHP sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
2.631 jpy

₱1,000 PHP = ¥2,631 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Yên Nhật
1 PHP2.63103 JPY
5 PHP13.15515 JPY
10 PHP26.31030 JPY
20 PHP52.62060 JPY
50 PHP131.55150 JPY
100 PHP263.10300 JPY
250 PHP657.75750 JPY
500 PHP1,315.51500 JPY
1000 PHP2,631.03000 JPY
2000 PHP5,262.06000 JPY
5000 PHP13,155.15000 JPY
10000 PHP26,310.30000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Philippines
100 JPY38.00800 PHP
1000 JPY380.08000 PHP
1500 JPY570.12000 PHP
2000 JPY760.16000 PHP
3000 JPY1,140.24000 PHP
5000 JPY1,900.40000 PHP
5400 JPY2,052.43200 PHP
10000 JPY3,800.80000 PHP
15000 JPY5,701.20000 PHP
20000 JPY7,601.60000 PHP
25000 JPY9,502.00000 PHP
30000 JPY11,402.40000 PHP