30.000 Yên Nhật sang Peso Philippines

Đổi tiền JPY sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 jpy
10.990,95 php

¥1,000 JPY = ₱0,3664 PHP

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Philippines
100 JPY36.63650 PHP
1000 JPY366.36500 PHP
1500 JPY549.54750 PHP
2000 JPY732.73000 PHP
3000 JPY1,099.09500 PHP
5000 JPY1,831.82500 PHP
5400 JPY1,978.37100 PHP
10000 JPY3,663.65000 PHP
15000 JPY5,495.47500 PHP
20000 JPY7,327.30000 PHP
25000 JPY9,159.12500 PHP
30000 JPY10,990.95000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Yên Nhật
1 PHP2.72952 JPY
5 PHP13.64760 JPY
10 PHP27.29520 JPY
20 PHP54.59040 JPY
50 PHP136.47600 JPY
100 PHP272.95200 JPY
250 PHP682.38000 JPY
500 PHP1,364.76000 JPY
1000 PHP2,729.52000 JPY
2000 PHP5,459.04000 JPY
5000 PHP13,647.60000 JPY
10000 PHP27,295.20000 JPY