Peso Philippines sang Won Hàn Quốc
Đổi tiền PHP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi PHP sang KRW
1 PHP = 24,57530 KRW
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Peso Philippines
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 PHP | 24.57530 KRW |
5 PHP | 122.87650 KRW |
10 PHP | 245.75300 KRW |
20 PHP | 491.50600 KRW |
50 PHP | 1,228.76500 KRW |
100 PHP | 2,457.53000 KRW |
250 PHP | 6,143.82500 KRW |
500 PHP | 12,287.65000 KRW |
1000 PHP | 24,575.30000 KRW |
2000 PHP | 49,150.60000 KRW |
5000 PHP | 122,876.50000 KRW |
10000 PHP | 245,753.00000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Philippines | |
---|---|
1 KRW | 0.04069 PHP |
5 KRW | 0.20346 PHP |
10 KRW | 0.40691 PHP |
20 KRW | 0.81383 PHP |
50 KRW | 2.03457 PHP |
100 KRW | 4.06913 PHP |
250 KRW | 10.17283 PHP |
500 KRW | 20.34565 PHP |
1000 KRW | 40.69130 PHP |
2000 KRW | 81.38260 PHP |
5000 KRW | 203.45650 PHP |
10000 KRW | 406.91300 PHP |
20000 KRW | 813.82600 PHP |
30000 KRW | 1,220.73900 PHP |
40000 KRW | 1,627.65200 PHP |
50000 KRW | 2,034.56500 PHP |