Krone Đan Mạch sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền DKK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
195.408 krw

1,000 DKK = 195,4 KRW

Mid-market exchange rate at 17:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Won Hàn Quốc
1 DKK195.40800 KRW
5 DKK977.04000 KRW
10 DKK1,954.08000 KRW
20 DKK3,908.16000 KRW
50 DKK9,770.40000 KRW
100 DKK19,540.80000 KRW
250 DKK48,852.00000 KRW
500 DKK97,704.00000 KRW
1000 DKK195,408.00000 KRW
2000 DKK390,816.00000 KRW
5000 DKK977,040.00000 KRW
10000 DKK1,954,080.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Krone Đan Mạch
1 KRW0.00512 DKK
5 KRW0.02559 DKK
10 KRW0.05117 DKK
20 KRW0.10235 DKK
50 KRW0.25587 DKK
100 KRW0.51175 DKK
250 KRW1.27937 DKK
500 KRW2.55875 DKK
1000 KRW5.11749 DKK
2000 KRW10.23498 DKK
5000 KRW25.58745 DKK
10000 KRW51.17490 DKK