10 nghìn Krone Đan Mạch sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền DKK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dkk
1.975.510 krw

kr1,000 DKK = ₩197,6 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Won Hàn Quốc
1 DKK197.55100 KRW
5 DKK987.75500 KRW
10 DKK1,975.51000 KRW
20 DKK3,951.02000 KRW
50 DKK9,877.55000 KRW
100 DKK19,755.10000 KRW
250 DKK49,387.75000 KRW
500 DKK98,775.50000 KRW
1000 DKK197,551.00000 KRW
2000 DKK395,102.00000 KRW
5000 DKK987,755.00000 KRW
10000 DKK1,975,510.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Krone Đan Mạch
1 KRW0.00506 DKK
5 KRW0.02531 DKK
10 KRW0.05062 DKK
20 KRW0.10124 DKK
50 KRW0.25310 DKK
100 KRW0.50620 DKK
250 KRW1.26550 DKK
500 KRW2.53099 DKK
1000 KRW5.06198 DKK
2000 KRW10.12396 DKK
5000 KRW25.30990 DKK
10000 KRW50.61980 DKK